VN520


              

狎暱

Phiên âm : xiá nì.

Hán Việt : hiệp nật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

親密。《初刻拍案驚奇》卷三二:「那胡生又狎暱奉承, 惟恐不及。」《紅樓夢》第七七回:「襲人因王夫人看重了他, 他越發自要尊重, 凡背人之處, 或夜間之間, 總不與寶玉狎暱。」