Phiên âm : xiá xìn.
Hán Việt : hiệp tín.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
親信。《三國志.卷一四.魏書.蔣濟傳》:「意所狎信, 不復猜覺。」