VN520


              

狎信

Phiên âm : xiá xìn.

Hán Việt : hiệp tín.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

親信。《三國志.卷一四.魏書.蔣濟傳》:「意所狎信, 不復猜覺。」