VN520


              

狎弄

Phiên âm : xiá nòng.

Hán Việt : hiệp lộng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

親近玩弄。唐.白居易〈官舍內新鑿小池〉詩:「清淺可狎弄, 昏煩聊漱滌。」《聊齋志異.卷一○.長亭》:「乃復狎弄於危急之中, 何怪其沒齒不忘也!」