Phiên âm : xiánì.
Hán Việt : hiệp nật .
Thuần Việt : suồng sã; cợt nhả; xàm xỡ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
suồng sã; cợt nhả; xàm xỡ. 過分親近而態度輕佻.