Phiên âm : xiá jì.
Hán Việt : hiệp kĩ.
Thuần Việt : chơi gái.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chơi gái. 舊社會指玩弄妓女.
♦Xưa chỉ chơi đùa với kĩ nữ. ◇Tiền Chung Thư 錢鍾書: Công khai đề xướng trừu yên hiệp kĩ 公開提倡抽煙狎妓 (Vi thành 圍城, Nhị 二).