Phiên âm : kuáng cǎo.
Hán Việt : cuồng thảo .
Thuần Việt : cuồng thảo .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cuồng thảo (một kiểu chữ thảo). 草書的一種, 筆勢連綿回繞, 字形變化繁多.