VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
狂奔
Phiên âm :
kuáng bēn.
Hán Việt :
cuồng bôn .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
戰馬狂奔.
狂歌 (kuáng gē) : cuồng ca
狂澜 (kuáng lán) : sóng to; tình thế rối rắm; cảnh tuyệt vọng; cơn só
狂蜂浪蝶 (kuáng fēng làng dié) : ong bướm
狂蕩 (kuáng dàng) : cuồng đãng
狂嗥 (kuáng háo) : cuồng hào
狂飲 (kuáng yǐn) : cuồng ẩm
狂亂 (kuáng luàn) : cuồng loạn
狂怒 (kuáng nù) : cuồng nộ; phẫn nộ điên cuồng
狂風大作 (kuáng fēng dà zuò) : cuồng phong đại tác
狂氣 (kuáng qì) : ngông cuồng; bạt mạng; liều lĩnh; bốc đồng
狂恣 (kuáng zì) : cuồng tứ
狂草 (kuáng cǎo) : cuồng thảo
狂妄 (kuáng wàng) : cuồng vọng
狂气 (kuáng qì) : ngông cuồng; bạt mạng; liều lĩnh; bốc đồng
狂飙 (kuáng biāo) : bão táp; bão; cuồng phong; cơn thịnh nộ
狂癡 (kuáng chī) : cuồng si
Xem tất cả...