VN520


              

狂热

Phiên âm : kuáng rè.

Hán Việt : cuồng nhiệt.

Thuần Việt : cuồng nhiệt; ham mê; say mê; điên cuồng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cuồng nhiệt; ham mê; say mê; điên cuồng
一时 所激起的极度热情
xiǎo zīchǎnjiējí de kuángrèxìng.
tính cách cuồng nhiệt của giai cấp tiểu tư sản.
宗教狂热.
zōngjiào kuángrè.
cuồng nhiệt tôn giáo.


Xem tất cả...