Phiên âm : kuáng rè.
Hán Việt : cuồng nhiệt.
Thuần Việt : cuồng nhiệt; ham mê; say mê; điên cuồng.
cuồng nhiệt; ham mê; say mê; điên cuồng
一时 所激起的极度热情
xiǎo zīchǎnjiējí de kuángrèxìng.
tính cách cuồng nhiệt của giai cấp tiểu tư sản.
宗教狂热.
zōngjiào kuángrè.
cuồng nhiệt tôn giáo.