Phiên âm : zhuàng zhǐ.
Hán Việt : trạng chỉ .
Thuần Việt : mẫu đơn kiện.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. mẫu đơn kiện. 印有規定格式供寫訴狀用的紙.