Phiên âm : zhuàng yuán jí dì.
Hán Việt : trạng nguyên cập đệ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
古代稱考中狀元。《初刻拍案驚奇》卷二○:「只聽得外面喧嚷, 劉元普出來看時, 卻是報李春郎狀元及第的。」