Phiên âm : yóu zì.
Hán Việt : do tự.
Thuần Việt : vẫn; còn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vẫn; còn尚且;仍然xiànzài tíqǐ nà jiàn shì, yóuzì jiào rén xīnjīngròutiào.bây giờ đề cập đến chuyện đó, vẫn khiến cho người ta vô cùng lo sợ.