VN520


              

犹自

Phiên âm : yóu zì.

Hán Việt : do tự.

Thuần Việt : vẫn; còn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vẫn; còn
尚且;仍然
xiànzài tíqǐ nà jiàn shì, yóuzì jiào rén xīnjīngròutiào.
bây giờ đề cập đến chuyện đó, vẫn khiến cho người ta vô cùng lo sợ.