VN520


              

犹然

Phiên âm : yóu rán.

Hán Việt : do nhiên.

Thuần Việt : vẫn cứ; giống như cũ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vẫn cứ; giống như cũ
仍然;照旧
sūirán shígéduōnián,nàshì tā yóurán jìdé hěn qīngchǔ.
tuy xa đã lâu lắm rồi mà việc đó anh ấy vẫn nhớ rất rõ.
大家都离去了,只有她犹然坐在那里不走.
dàjiā dōu lí qùle, zhǐyǒu tā yóurán zuò zài nàlǐ