VN520


              

犹之乎

Phiên âm : yóu zhī hū.

Hán Việt : do chi hồ.

Thuần Việt : giống như; cũng như.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giống như; cũng như
如同
人离不开土地,犹之乎鱼离不开水。
rén líbùkāi tǔdì,yóuzhīhū yú líbùkāi shǔi。
con người không thể rời khỏi đất, cũng như cá không thể rời khỏi nước.