VN520


              

犯不是

Phiên âm : fàn bù shì.

Hán Việt : phạm bất thị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

做不應該做的事。《喻世明言.卷六.葛令公生遣弄珠兒》:「莫說犯出不是來, 他肯輕饒了你。」


Xem tất cả...