Phiên âm : fàn bù shì.
Hán Việt : phạm bất thị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
做不應該做的事。《喻世明言.卷六.葛令公生遣弄珠兒》:「莫說犯出不是來, 他肯輕饒了你。」