VN520


              

犒軍

Phiên âm : kào jūn.

Hán Việt : khao quân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 勞軍, .

Trái nghĩa : , .

以酒食或其他方式慰勞軍隊, 以提振士氣。《五代史平話.唐史.卷上》:「稱奉詔將兵攻伐黃巢, 令具糧食犒軍。」《三國演義》第四五回:「令糜竺至東吳, 以犒軍為名, 探聽虛實。」