VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
犒勞
Phiên âm :
kào láo.
Hán Việt :
khao lao.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
犒勞將士.
犒師 (kào shī) : khao sư
犒賞 (kào shǎng) : khao thưởng
犒軍 (kào jūn) : khao quân
犒劳 (kào láo) : khao
犒勞 (kào láo) : khao lao
犒赏 (kào shǎng) : khao thưởng; thưởng