Phiên âm : kào láo.
Hán Việt : khao lao.
Thuần Việt : khao.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khao用酒食等慰劳kàoláo jiāngshì.khao tướng sĩ.đồ khao; đồ ăn thức uống dùng để khao指慰劳的酒食等吃犒劳(享受搞劳).chī kàoláo ( xiǎngshòu gǎoláo ).ăn khao.