VN520


              

犒劳

Phiên âm : kào láo.

Hán Việt : khao lao.

Thuần Việt : khao.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khao
用酒食等慰劳
kàoláo jiāngshì.
khao tướng sĩ.
đồ khao; đồ ăn thức uống dùng để khao
指慰劳的酒食等
吃犒劳(享受搞劳).
chī kàoláo ( xiǎngshòu gǎoláo ).
ăn khao.