Phiên âm : lí jìng.
Hán Việt : lê kính .
Thuần Việt : diệp cày.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
diệp cày. 犁上的零件, 是用鑄鐵或鋼制成的一塊彎板. 安在犁鏵上方, 并向一側傾斜, 表面光滑, 作用是把犁起的土翻在一邊.