VN520


              

犁庭

Phiên âm : lí tíng.

Hán Việt : lê đình.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

把庭院犁平為田。比喻澈底掃除敵對的勢力。《中國歷代戲曲選.明.陸世廉.西臺記.第一齣》:「但使我犁庭有日, 即覆巢重保。」