Phiên âm : lí tíng.
Hán Việt : lê đình.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
把庭院犁平為田。比喻澈底掃除敵對的勢力。《中國歷代戲曲選.明.陸世廉.西臺記.第一齣》:「但使我犁庭有日, 即覆巢重保。」