Phiên âm : lí tíng sǎo lǘ.
Hán Việt : lê đình tảo lư.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
犁平庭院, 掃蕩里巷。比喻滅國。語本《漢書.卷九四.匈奴傳下》:「固已犁其庭, 掃其閭, 郡縣而置之, 雲徹席捲, 後無餘災。」也作「犁庭掃穴」、「掃穴犁庭」。