Phiên âm : qiān sī pān téng.
Hán Việt : khiên ti phàn đằng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 拖泥帶水, .
Trái nghĩa : , .
比喻東拉西扯, 糾纏不清。如:「處理事情要當機立斷, 不可以牽絲攀藤, 拖泥帶水。」也作「牽絲扳藤」。