VN520


              

牽肚掛腸

Phiên âm : qiān dù guà cháng.

Hán Việt : khiên đỗ quải tràng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻十分操心、掛念。如:「他接到家中告急的電話之後, 一路上牽肚掛腸, 巴不得早點兒回家。」也作「割肚牽腸」。


Xem tất cả...