Phiên âm : qiān sī bān téng.
Hán Việt : khiên ti ban đằng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 扳纏不清, 糾纏不清, .
Trái nghĩa : , .
比喻事情東拉西扯, 糾纏不清。如:「這件事情牽絲扳藤, 錯綜複雜, 你可要小心處理。」也作「牽絲攀藤」。