Phiên âm : qiān niú zhī nǚ.
Hán Việt : khiên ngưu chức nữ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Chỉ sao Khiên Ngưu 牽牛 và sao Chức Nữ 織女. ◎Như: tương truyền nông lịch thất nguyệt thất nhật vi Khiên Ngưu Chức Nữ tương hội chi thì 相傳農曆七月七日為牽牛織女相會之時.