Phiên âm : qiānguà.
Hán Việt : khiên quải .
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 掛念, 顧慮, 系念, 繫念, 想念, 懸念, 思念, .
Trái nghĩa : 放心, .
爸爸媽媽囑咐他在外邊要好好工作, 家里的事不用牽掛.