VN520


              

片瓦根椽

Phiên âm : piàn wǎ gēn chuán.

Hán Việt : phiến ngõa căn chuyên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容家境清寒。元.鄭廷玉《冤家債主》第三折:「兒也, 便使的我片瓦根椽一文無, 但存留的孩兒在, 就是我護身符。」也作「根椽片瓦」。


Xem tất cả...