Phiên âm : piàn duàn.
Hán Việt : phiến đoạn.
Thuần Việt : đoạn ngắn; mẩu; một đoạn; một nét; mẩu chuyện .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đoạn ngắn; mẩu; một đoạn; một nét; mẩu chuyện (văn chương, tiểu thuyết, cuộc sống, lí lịch)整体当中的一段(多指文章小说戏剧生活经历等)