VN520


              

片段

Phiên âm : piàn duàn.

Hán Việt : phiến đoạn.

Thuần Việt : đoạn ngắn; mẩu; một đoạn; một nét; mẩu chuyện .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đoạn ngắn; mẩu; một đoạn; một nét; mẩu chuyện (văn chương, tiểu thuyết, cuộc sống, lí lịch)
整体当中的一段(多指文章小说戏剧生活经历等)


Xem tất cả...