VN520


              

片晌

Phiên âm : piàn shǎng.

Hán Việt : phiến thưởng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 片刻, 片時, 頃刻, .

Trái nghĩa : , .

很短的時間。《金瓶梅》第七回:「片晌出來, 向西門慶耳邊說:『大娘子梳妝末了, 你老人家請先坐一坐。』」也作「片霎」。


Xem tất cả...