Phiên âm : piàn er tāng.
Hán Việt : phiến nhân thang.
Thuần Việt : mì Tàu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mì Tàu一种面食,用和好了的面擀成薄片,撕或切成小块,煮熟连汤吃