VN520


              

父辈

Phiên âm : fù bèi.

Hán Việt : phụ bối.

Thuần Việt : bậc cha chú; cha chú.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bậc cha chú; cha chú
跟父亲同辈的亲友
tā cóngxiǎo jiù cháng tīng fùbèi tánlùn bīngfǎ wǔ lüè.
từ nhỏ anh thường nghe cha chú bàn luận về chiến lược binh pháp


Xem tất cả...