Phiên âm : fù bèi.
Hán Việt : phụ bối.
Thuần Việt : bậc cha chú; cha chú.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bậc cha chú; cha chú跟父亲同辈的亲友tā cóngxiǎo jiù cháng tīng fùbèi tánlùn bīngfǎ wǔ lüè.từ nhỏ anh thường nghe cha chú bàn luận về chiến lược binh pháp