Phiên âm : fù bù cháng zǐ zhài.
Hán Việt : phụ bất thường tử trái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(諺語)父親不償還兒子所欠的債。如:「他在外的行為已使父母蒙羞, 況且父不償子債, 他父親更不可能替他還錢。」