Phiên âm : fù mǔ liǎng xì xiě tǒng zhǔ yì.
Hán Việt : phụ mẫu lưỡng hệ huyết thống chủ nghĩa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以父母的國籍決定子女的國籍。父母中任何一方為本國人者, 其子女便具有本國國籍。