VN520


              

父母官

Phiên âm : fù mǔ guān.

Hán Việt : phụ mẫu quan.

Thuần Việt : quan phụ mẫu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quan phụ mẫu. 舊時指地方長官(多指州、縣一級的).


Xem tất cả...