Phiên âm : fù mǔ guān.
Hán Việt : phụ mẫu quan.
Thuần Việt : quan phụ mẫu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quan phụ mẫu. 舊時指地方長官(多指州、縣一級的).