VN520


              

父母之邦

Phiên âm : fù mǔ zhī bāng.

Hán Việt : phụ mẫu chi bang.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

祖國, 己身所屬之國。《論語.微子》:「枉道而事人, 何必去父母之邦?」唐.韓愈〈後廿九日復上書〉:「今天下一君, 四海一國, 捨乎此則夷狄矣, 去父母之邦矣。」


Xem tất cả...