Phiên âm : fù xī zǐ hè.
Hán Việt : phụ tích tử hà.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
父劈柴, 子擔負之。比喻子承父業。唐.白居易〈唐故潮州長城縣令贈戶部侍郎博陵崔府君神道碑銘〉:「不當其身, 而得于後。父析子荷, 相去幾何?」