Phiên âm : ài měi.
Hán Việt : ái mĩ.
Thuần Việt : thích chưng diện; thích hào nhoáng; thích đẹp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thích chưng diện; thích hào nhoáng; thích đẹp追求漂亮,保持外表美丽