VN520


              

爱美

Phiên âm : ài měi.

Hán Việt : ái mĩ.

Thuần Việt : thích chưng diện; thích hào nhoáng; thích đẹp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thích chưng diện; thích hào nhoáng; thích đẹp
追求漂亮,保持外表美丽


Xem tất cả...