Phiên âm : ài hù.
Hán Việt : ái hộ.
Thuần Việt : bảo vệ; gìn giữ; yêu quý; quý trọng; trân trọng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bảo vệ; gìn giữ; yêu quý; quý trọng; trân trọng爱惜并保护àihùgōngwù.bảo vệ của công爱护年轻一代àihù niánqīngyīdàiyêu quý thế hệ trẻ