VN520


              

爱护

Phiên âm : ài hù.

Hán Việt : ái hộ.

Thuần Việt : bảo vệ; gìn giữ; yêu quý; quý trọng; trân trọng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bảo vệ; gìn giữ; yêu quý; quý trọng; trân trọng
爱惜并保护
àihùgōngwù.
bảo vệ của công
爱护年轻一代
àihù niánqīngyīdài
yêu quý thế hệ trẻ


Xem tất cả...