VN520


              

爱憎

Phiên âm : ài zēng.

Hán Việt : ái tăng.

Thuần Việt : yêu ghét; ái ố.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

yêu ghét; ái ố
爱和恨


Xem tất cả...