Phiên âm : ài lián.
Hán Việt : ái liên.
Thuần Việt : mê; cưng; vô cùng thương yêu; yêu tha thiết; yêu n.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mê; cưng; vô cùng thương yêu; yêu tha thiết; yêu nồng nàn十分疼爱, 喜爱