VN520


              

爱国

Phiên âm : ài guó.

Hán Việt : ái quốc.

Thuần Việt : yêu nước; ái quốc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

yêu nước; ái quốc
热受自己的国家
àiguóxīn.
lòng yêu nước.


Xem tất cả...