VN520


              

爭豔

Phiên âm : zhēng yàn.

Hán Việt : tranh diễm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

爭相表現美麗的姿態。如:「與會的女士, 一個個衣著光鮮, 相互爭豔。」


Xem tất cả...