VN520


              

爪尖儿

Phiên âm : zhuǎ jiān r.

Hán Việt : trảo tiêm nhân.

Thuần Việt : móng; chân giò.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

móng; chân giò
用做食物的猪蹄