VN520


              

爪尋

Phiên âm : zhǎo xún.

Hán Việt : trảo tầm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

找尋。元.李文蔚《燕青博魚》第一折:「我向那前街後巷, 便去爪尋他。」元.楊文奎《兒女團圓》第二折:「拼得遶著四村上下、關廂裡外, 爪尋那十三年前李春梅。」