Phiên âm : zhǎo xún.
Hán Việt : trảo tầm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
找尋。元.李文蔚《燕青博魚》第一折:「我向那前街後巷, 便去爪尋他。」元.楊文奎《兒女團圓》第二折:「拼得遶著四村上下、關廂裡外, 爪尋那十三年前李春梅。」