Phiên âm : zhuǎ r.
Hán Việt : trảo nhân.
Thuần Việt : chân.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chân爪子lǎoshǔ zhuǎérchân chuộtchân (chân của đồ dùng)某些器物的脚三爪儿锅sān zhuǎér guōvạc ba chân; chảo ba chân; nồi ba chân