VN520


              

爪儿

Phiên âm : zhuǎ r.

Hán Việt : trảo nhân.

Thuần Việt : chân.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chân
爪子
lǎoshǔ zhuǎér
chân chuột
chân (chân của đồ dùng)
某些器物的脚
三爪儿锅
sān zhuǎér guō
vạc ba chân; chảo ba chân; nồi ba chân