Phiên âm : lú líng.
Hán Việt : lô linh .
Thuần Việt : tuổi lò.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tuổi lò. 工業上指爐襯的使用期限, 一般根據兩次大修之間冶煉的次數和時數來計算.