Phiên âm : lú bì zi.
Hán Việt : lô 箅 tử.
Thuần Việt : ghi lò; vỉ lò .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ghi lò; vỉ lò (than). 爐膛和爐底之間承煤漏灰的鐵屜子.