VN520


              

爐料

Phiên âm : lú liào.

Hán Việt : lô liệu .

Thuần Việt : nguyên liệu; .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nguyên liệu; (các nguyên liệu phối hợp với nhau để luyện kim). 礦石和其他原料按一定比例配成的混合物, 冶煉時把它們裝到爐里.


Xem tất cả...