Phiên âm : lú shí shuǐ ní.
Hán Việt : lô thạch thủy nê.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種利用煉鐵時所產生的爐渣作為原料而製成的水泥。爐石水泥乾燥速度較慢, 但強度比一般水泥高, 且耐腐蝕、耐潮, 為高品質的水泥。