Phiên âm : lú zhā.
Hán Việt : lô tra .
Thuần Việt : xỉ than.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. xỉ than. 冶煉時雜質經氧化與金屬分離形成的渣滓. 有些爐渣可用來制爐渣水泥、爐渣磚、爐渣玻璃等.