Phiên âm : lú liào.
Hán Việt : lô liệu .
Thuần Việt : nguyên liệu; .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nguyên liệu; (các nguyên liệu phối hợp với nhau để luyện kim). 礦石和其他原料按一定比例配成的混合物, 冶煉時把它們裝到爐里.